Chuyên mục
Chưa được phân loại

Hướng dẫn cách tạo chatbot miễn phí cho Fanpage Facebook

Hướng dẫn cách tạo chatbot miễn phí cho Fanpage Facebook

Chatbot đang trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp các doanh nghiệp cải thiện chăm sóc và bán hàng trên Fanpage, đồng thời giảm thiểu nhân lực và chi phí hiệu quả. Trong bài viết này, sẽ hướng dẫn bạn cách tạo Chatbot cho Fanpage miễn phí một cách đơn giản và hiệu quả nhất.

Lợi ích khi sử dụng chatbot cho Fanpage

Sử dụng Chatbot cho Fanpage tiết kiệm công sức phải chăm sóc page

là một ứng dụng được thiết kế với mục đích trò chuyện, giải đáp/thu thập thông tin thông qua các cuộc hội thoại ngắn. Chatbot được các lập trình viên tích hợp các tính năng giúp người dùng cài đặt sẵn các kịch bản hội thoại, giúp các doanh nghiệp giảm thiểu nhân lực – chi phí trong việc tư vấn chăm sóc cũng như tối ưu chuyển đổi các khách hàng tiềm năng.

Cụ thể, dưới đây là một số lợi ích nổi bật khi tích hợp chatbot cho Fanpage:

  • Tăng hiệu quả tương tác với khách hàng: Chatbot có thể trả lời tự động các câu hỏi thường gặp & hỗ trợ khách hàng 24/7 và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Chatbot giúp tự động hóa các tác vụ thủ công, giải phóng nhân viên để tập trung vào công việc quan trọng hơn.

  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Chatbot chăm sóc khách hàng nhanh chóng, tiện lợi và chuyên nghiệp theo đúng kịch bản đã được doanh nghiệp cài đặt sẵn, giúp giữ chân và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

  • Quảng cáo: Chatbot có thể giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và khuyến khích khách hàng mua hàng ở những lần tiếp theo.

  • Tích hợp AI: Hiện nay, có một số chatbot được tích hợp AI với mô hình máy học (machine-learning) dựa trên dữ liệu có sẵn, mang đến những giải đáp cá nhân hoá hơn cho những câu hỏi, đem đến sự hài lòng tối đa trong trải nghiệm của khách hàng.

Hướng dẫn cách tạo chatbot cho Fanpage Facebook miễn phí

Nếu muốn thử cài Chatbot để ứng dụng trong quá trình kinh doanh trên Fanpage Facebook của mình, bạn có thể tham khảo qua AhaChat – một công cụ Chatbot hoàn toàn miễn phí phổ biến hiện nay. 

Dưới đây là chi tiết các bước cách tạo Chatbot cho Fanpage thông qua AhaChat nhanh chóng, hiệu quả nhất:

Bước 1: Truy cập vào trang chủ của AhaChat tại https://ahachat.com/. Sau đó, chọn “Bắt đầu sử dụng miễn phí” ngoài trang chủ.

Ahachat – Phần mềm tạo Chatbot miễn phí

Bước 2: Trên màn hình sẽ hiện ra hai lựa chọn: “Hủy” và “Tiếp tục dưới tên <tên tài khoản Facebook bạn>”. Chọn “Tiếp tục dưới tên…” để tiếp tục. Lưu ý, tài khoản bạn đăng nhập phải có quyền Admin Fanpage thì Chatbot mới có thể hoạt động.

Bước 3: Click vào trang Fanpage mà bạn muốn tạo Chatbot và nhấn “Tiếp”. Tiếp đó, hệ thống sẽ yêu cầu bạn cấp quyền cho AhaChat để truy cập vào Messenger >> Chọn “Xong” và sau đó nhấn “OK”.

Bước 4: Điền các thông tin cần thiết của Fanpage như lĩnh vực hoạt động, số điện thoại cá nhân và nhấn “Hoàn tất” >> “Tạo bot”.

Bước 5: Chọn Fanpage bạn đã thêm vào AhaChat >> Chọn mẫu chatbot phù hợp và nhấn “Tạo mới”.

Bước 6: Chọn “Trả lời tự động” >> Chọn “Lựa chọn kịch bản trả lời tự động” cho Fanpage của bạn. Có một số kịch bản bạn có thể chọn như:

Các loại kịch bản chatbot trong Ahachat

  • Kịch bản chào mừng: tự động trả lời khi khách hàng lần đầu truy cập trang hoặc khi khách hàng nhấn chọn bắt đầu.

  • Kịch bản mặc định: thông báo với khách hàng vui lòng đợi hoặc quay lại sau vì hiện tại không có nhân viên trực page để hỗ trợ.

  • Kịch bản từ khóa: đây là kịch bản thu thập thông tin của khách hàng dựa trên các mẫu từ khóa đã được cấu hình sẵn.

Bước 7: Nếu muốn thêm các kịch bản tuỳ chỉnh, bạn tiếp tục chọn “Tạo mới block” >>”Hội thoại”. Tạo một khung hội thoại mới bằng cách nhập tên và các đoạn tin nhắn tự động vào khung hội thoại này >> Nhấn “Lưu thay đổi”.

Bước 8: Nối các khung tin nhắn tự động mà bạn đã thiết lập trước theo trình tự bạn mong muốn. Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn đã tạo thành công chatbot cho Fanpage Facebook của mình trên AhaChat.

Bạn nên thử nghiệm chatbot trước khi triển khai rộng rãi để đảm bảo chatbot hoạt động hiệu quả. Sau khi triển khai, bạn cần theo dõi hiệu quả hoạt động của chatbot và liên tục tối ưu hóa để chatbot ngày càng thân thiện hơn với khách hàng.

>>> Xem thêm:

Lưu ý khi tạo chatbot cho Fanpage Facebook

Để thực hiện cách tạo Chatbot cho Fanpage Facebook mang lại hiệu quả chăm sóc khách hàng và kinh doanh tốt nhất, bạn nên lưu ý những điều sau:

  • Xác định mục tiêu Chatbot rõ ràng: Bạn cần xác định rõ những mục tiêu của mình trước khi bắt đầu tạo chatbot. Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn xây dựng hệ thống kịch bản tin nhắn mẫu hiệu quả. Chẳng hạn, đối với khách hàng cần tư vấn sản phẩm – Chatbot nên trả lời như thế nào để giữ khách? Hoặc, đối với khách hàng cũ cần chăm sóc – Chatbot cần làm gì để cải thiện trải nghiệm hài lòng của họ?

  • Xây dựng kịch bản trả lời câu hỏi phù hợp: Kịch bản trả lời câu hỏi của bạn phải đem lại giá trị được cho khách hàng. Bạn nên tìm hiểu xem các khách hàng của mình thường hay thắc mắc, băn khoăn những gì khi tiếp cận sản phẩm & dịch vụ của bạn để xây dựng chiến lược nội dung phù hợp nhất. 

  • Đảm bảo sự tự nhiên trong các mẫu câu trả lời: Không ai muốn nói chuyện với một cái máy. Do đó, bạn cần phải tối ưu những kịch bản trả lời câu hỏi sao cho tạo khách hàng cảm giác như đang nói chuyện trực tiếp với nhân viên. Bên cạnh đó, để tạo sự sinh động và tự nhiên hơn, bạn còn có thể bổ sung emoji, hình ảnh, GIF vào chatbot để các câu trả lời được tạo ra mang tính “con người” hơn.

  • Kiểm tra Chatbot thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh chatbot để tránh bất cứ sai sót và đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

  • Sử Dụng Nút Call-to-Action: Sử dụng các nút để dẫn dắt khách hàng đến các hành động mong muốn như mua hàng, like/chia sẻ Fanpage, vào web,…

Chatbot là một công cụ hữu ích giúp bạn tăng hiệu quả cải thiện chăm sóc khách hàng và kinh doanh trên Fanpage. Hy vọng qua bài viết này, Enternet đã giúp bạn biết cách tạo chatbot cho Fanpage riêng mình một cách nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả.

Chúc bạn thành công !

Chuyên mục
Chưa được phân loại

10 Bước Lập Kế Hoạch Digital Marketing Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp

10 Bước Lập Kế Hoạch Digital Marketing Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp

Kế hoạch Digital Marketing là một “tấm bản đồ” định hướng các hoạt động mà doanh nghiệp cần thực hiện để tiến tới mục tiêu tiếp thị trên các nền tảng truyền thông số của thương hiệu. Bằng cách lập kế hoạch tiếp thị phục vụ cho mục tiêu cụ thể, doanh nghiệp có thể dồn nguồn lực tối đa cho những việc quan trọng, đem lại hiệu quả tốt nhất và tiết kiệm chi phí nhiều nhất.

Để lập kế hoạch Digital Marketing hiệu quả, bạn hãy thực hiện các bước sau theo hướng dẫn của Enternet. Cùng bắt đầu nhé!

Bước 1: Phân tích sản phẩm & thương hiệu

Phân tích SWOT

Phân tích sản phẩm và thương hiệu là nền tảng cơ bản để xác định hướng đi, quyết định sự thành bại trong lập kế hoạch Digital Marketing của doanh nghiệp. Để làm thực hiện quy trình này, các doanh nghiệp có thể thực hiện phân tích để tìm ra yếu tố khác biệt có thể tạo ưu thế khi cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường:

  • S – Strengths (Điểm mạnh): Hãy phân tích nội tại trong sản phẩm/dịch vụ và quy trình bán/chăm sóc khách hàng của bạn có gì ưu thế hơn đối thủ. Điểm mạnh có thể là: công nghệ tiên tiến, chất lượng sản phẩm vượt trội, dịch vụ khách hàng xuất sắc,thương hiệu mạnh mẽ được khách hàng yêu mến, chế độ bảo hành hấp dẫn,….

  • W – Weaknesses (Điểm yếu): Nhận diện những khía cạnh mà sản phẩm hoặc thương hiệu của bạn còn thiếu sót so với đối thủ. Điều này có thể bao gồm những hạn chế về: nguồn lực, giá cả, độ uy tín thương hiệu,…

  • O – Opportunities (Cơ hội): Tìm kiếm những cơ hội từ môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận dụng để thúc đẩy sản phẩm và thương hiệu, chẳng như: nhu cầu thị trường đang thay đổi, những xu hướng mới mà đối thủ chưa nhận ra,…

  • T – Threats (Thách thức): Đánh giá những rủi ro và thách thức từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sản phẩm và thương hiệu của bạn (chẳng hạn như: đại dịch, tính cạnh tranh của ngành cao,…) để từ đó doanh nghiệp chuẩn bị các biện pháp phòng ngừa hoặc ứng phó.

Khi đã xác định rõ ràng các yếu tố SWOT, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về sản phẩm và thương hiệu của mình. Từ đó, họ sẽ có thể đưa ra các quyết định chiến lược chính xác và hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực và ngân sách cho các chiến dịch marketing sắp tới. Nếu thực hiện bước này kỹ lưỡng, đây là bước đệm vững chắc cho sự thành công của kế hoạch Digital Marketing của doanh nghiệp

Bước 2: Phân tích đối thủ cạnh tranh

Xác định các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách thức hoạt động của đối thủ, từ đó đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả. Có ba nhóm đối thủ cạnh tranh mà doanh nghiệp cần lưu ý khi lập kế hoạch Digital Marketing, đó là: đối thủ trực tiếp, gián tiếp và tiềm ẩn. 

  • Đối thủ trực tiếp: Là những đơn vị cung cấp sản phẩm tương tự và nhắm đến cùng đối tượng khách hàng. 

  • Đối thủ gián tiếp: Là các doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm có thể thay thế sản phẩm của bạn. 

  • Đối thủ tiềm ẩn: Là thương hiệu có sản phẩm chưa gia nhập thị trường nhưng có khả năng trở thành cạnh tranh trong tương lai.

Để phân tích đối thủ cạnh tranh, bạn có thể sử dụng dữ liệu từ phân tích SWOT ở bước 1. Đồng thời, bạn cũng nên sử dụng các công cụ sau trong quá trình phân tích chiến lược Digital Marketing của đối thủ:

1. Phân tích fanpage:

  • Facebook Insights: Công cụ giúp cung cấp các số liệu đo lường hiệu suất chi tiết của các bài post Facebook như: lượt tiếp cận, tương tác, dữ liệu người dùng tương tác (nhân khẩu học, vị trí địa lý),…

  • Facebook Page Transparency: Kiểm tra các bài viết đang được quảng cáo trên một Fanpage bất kỳ để hiểu rõ hơn về chiến lược nội dung của đối thủ.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số công cụ phân tích hữu ích khác như: Sociograph (tra cứu tổng quan về thông tin fanpage); Klear (phân tích KOLs, influencer,…),…

2. Nghiên cứu website:

  • Google Tag Assistant: Kiểm tra các mã theo dõi của Google trên website đối thủ để phân tích chiến lược quảng cáo, SEO/SEM của họ.

  • Facebook Pixel Helper: Xác định xem website có cài đặt không. Nếu có, rất có thể đối thủ đang chạy quảng cáo Facebook với mục tiêu tăng cường lượt xem, chuyển đổi đơn hàng,…

  • Similarweb: Đánh giá các chỉ số truy cập, tương tác, nhân khẩu học của website đối thủ.

  • : Kiểm tra các yếu tố SEO quan trọng như Heading, Title, URL, thẻ Meta Description, thẻ Alt ảnh, tỷ lệ Text/HTML, Schema,…

Bằng cách phân tích kỹ lưỡng các đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể tận dụng những điều mà đối thủ làm tốt, đồng thời cải thiện những điều mà các đơn vị cạnh tranh chưa làm được để phát triển chiến lược Digital Marketing vượt trội và hiệu quả. Đây là bước quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực và duy trì lợi thế trên thị trường.

>>> Xem thêm:

Bước 3: Thiết lập mục tiêu

Mục tiêu khi lập kế hoạch Digital Marketing cần (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Có thể đạt được, Realistic – Thực tế và Timely – Có thời hạn). Cụ thể:

  • Cụ thể (Specific): Mục tiêu cần được đặt càng chi tiết và rõ ràng càng tốt, đáp ứng các câu hỏi căn bản như: “Mục tiêu tăng 100 khách hàng/tháng từ chạy quảng cáo Facebook và Google.”

  • Có thể đo lường (Measurable): Kế hoạch Digital Marketing cần có các mục tiêu có thể đo lường để kiểm tra kết quả. Doanh nghiệp nên xác định các chỉ số hiệu suất (KPI) để dễ dàng trong việc đo lường như: số lượng chuyển đổi trên website, lưu lượng truy cập, tương tác với khách hàng,…

  • Có thể đạt được (Achievable): Mục tiêu nên phù hợp với khả năng và nguồn lực của doanh nghiệp, không nên đặt mục tiêu quá cao hoặc quá dễ thực hiện.

  • Thực tế (Realistic): Mục tiêu nên dựa trên thành tựu trước đó của doanh nghiệp và phải có tính khả thi để có thể triển khai được trên thực tế. Ví dụ: Tăng 15% số lượng data/leads khách hàng tiềm năng thu được từ kênh quảng cáo Facebook so với chiến dịch trước.

  • Có thời hạn (Timely): Mục tiêu cần có thời gian hoàn thành cụ thể, doanh nghiệp có thể chia nhỏ mục tiêu lớn trong kế thành các bước nhỏ hơn để theo dõi và điều chỉnh theo tiến độ. Ví dụ: Với mục tiêu SEO 100 từ khoá lên TOP trong 12 tháng – Mốc 3 tháng đầu khoảng đạt 20% mục tiêu – Mốc 6 tháng đạt được 35% – Mốc 9 tháng đạt 65 -70%, Mốc 12 tháng đạt 100% mục tiêu.

Bước 4: Xác định chân dung khách hàng mục tiêu

Trong quá trình lập kế hoạch Digital Marketing, việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu (Buyer Persona) là bước cực kỳ quan trọng để doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào đúng đối tượng có khả năng chuyển đổi thành đơn hàng cao nhất. Buyer Persona là toàn bộ những đặc điểm của khách hàng lý tưởng cho sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, được phân tích và xây dựng thông qua dữ liệu nghiên cứu thị trường.

Để chính xác, doanh nghiệp cần tiến hành các bước sau:

  • Nhu cầu & vấn đề của khách hàng: Phân tích nhu cầu & vấn đề của khách hàng cần được giải quyết dựa trên các sản phẩm/dịch vụ đang được cung cấp trên thị trường của doanh nghiệp hoặc từ các khảo sát/phỏng vấn các khách hàng tiềm năng dự định nhắm đến.

  • Rào cản & thách thức: Xác định các rào cản và thách thức mà khách hàng mục tiêu đang đối mặt. Những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng tốt hơn các nhu cầu & vấn đề của khách hàng.

  • Sở thích và hành vi của khách hàng: Thông tin này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về sở thích, thói quen và hành vi mua hàng của khách hàng. Ví dụ, nếu khách hàng thường mua sắm trên các nền tảng video ngắn như Tiktok, doanh nghiệp có thể tập trung quảng bá sản phẩm trên các nền tảng này.

  • Phân khúc khách hàng: Độ tuổi, giới tính, địa điểm, thu nhập,… là những thông tin rất quan trọng để phân loại khách hàng theo các phân khúc khác nhau. Việc này giúp doanh nghiệp định hướng nội dung truyền thông và chiến lược marketing một cách chính xác và cá nhân hóa hơn.

Bước 5: Xác định hành trình khách hàng

mô tả quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu từ khi nhận thức đến khi trở thành khách hàng trung thành. Xác định hành trình khách hàng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các điểm chạm và tạo trải nghiệm khách hàng tốt nhất.

Hành trình khách hàng trong Digital Marketing có thể được phân thành các giai đoạn quan trọng như sau:

  • Nhận biết: Đây là giai đoạn khách hàng chưa biết đến doanh nghiệp và sản phẩm của bạn trên các kênh online. Doanh nghiệp cần triển khai các chiến dịch truyền thông, viral để tăng sự nhận biết của khách hàng tiềm năng với thương hiệu và sản phẩm.

  • Cân nhắc: Sau khi khách hàng tiềm năng biết đến sản phẩm, khách hàng cần được kích thích nhu cầu và sự tương tác với thương hiệu để tăng cường sự quan tâm sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. 

  • Mua hàng: Sau khi khách hàng đã quan tâm và tương tác, doanh nghiệp cần cung cấp các nội dung bán hàng, chẳng hạn như: các chương trình khuyến mãi, tặng quà,… để thúc đẩy quyết định mua sản phẩm.

  • Xây dựng sự trung thành: Sau khi đã mua hàng, việc duy trì tương tác và chăm sóc khách hàng là  điều rất quan trọng để nâng cao trải nghiệm hài lòng, từ đó tăng khả năng tái mua sản phẩm. 

Bước 6: Tạo chiến lược cụ thể cho kênh truyền thông

Để tạo chiến lược cụ thể cho các kênh truyền thông, doanh nghiệp cần tiến hành các bước sau đây:

  • Xác định mục tiêu và hành trình khách hàng: Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu cụ thể mà họ muốn đạt được thông qua chiến dịch Digital Marketing. Đồng thời, cần xác định rõ nhóm khách hàng nhắm đến của chiến dịch nằm ở vị trí nào trong hành trình mua hàng để từ đó đầu tư nguồn lực, phân chia công việc sao cho đạt được mục tiêu trong thời hạn mong muốn.

  • Lựa chọn các kênh tiếp cận phù hợp: Dựa trên mục tiêu và dữ liệu vị trí hành trình khách hàng nhắm đến, doanh nghiệp có thể chọn các kênh tiếp cận phù hợp như: chạy quảng cáo Digital, SEO, , Influencer Marketing, quảng cáo truyền hình, quảng cáo OOH,… 

  • Phân bổ nguồn lực cho nội dung: Sau khi lựa chọn chiến lược và kênh truyền thông, doanh nghiệp cần phân bổ nguồn lực để xây dựng nội dung chất lượng, phù hợp với nhu cầu và thông tin khách hàng đã phân tích sao cho gia tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng sang các bước tiếp theo trong phễu mua hàng.

  • Cải tiến & điều chỉnh chiến lược: Cuối cùng, trong quá trình chạy chiến dịch, tuỳ theo hiệu quả thực tế và phản hồi từ khách hàng, doanh nghiệp nên có sự tối ưu và điều chỉnh phù hợp (tnếu cần) để nâng cao hiệu quả, giúp doanh nghiệp nhanh chóng đạt được mục tiêu theo tiến độ đề ra.

Bước 7: Phân bổ ngân sách

Ngân sách là yếu tố tối quan trọng đảm bảo mọi kế hoạch trong chiến dịch có thể thực hiện như đã dự định. Ngay cả khi được duyệt ngân sách tổng như mong muốn khi lập kế hoạch Digital Marketing, người phụ trách cần phải tiếp tục chia nhỏ khoản tiền đó cho các hạng mục khác nhau sau cho thật hợp lý để đảm bảo các kế hoạch được triển khai được suôn sẻ.

Đặc biệt, bạn cần trích ra một khoản nhỏ để làm quỹ dự phòng nhằm chi trả cho các khoản phí phát sinh ngoài kế hoạch không thể tính trước, giúp tránh tình trạng “hết tiền giữa đường” và đảm bảo chiến dịch Digital Marketing của doanh nghiệp diễn ra được thuận lợi, hiệu quả nhất.

Bước 8: Lên KPIs và đo lường

Doanh nghiệp cần xác định các chỉ số hiệu suất KPIs để đánh giá hiệu quả chiến lược Digital Marketing liệu có đạt được mục tiêu như dự định ban đầu hay không. Một số KPIs phổ biến bao gồm tỷ lệ chuyển đổi, lượt truy cập, lượt click, lượt điền form, số data/lead,…. Để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các KPIs, cấp quản lý cần dựa vào các mục tiêu đã được thống nhất trong kế hoạch để đưa ra con số phù hợp.

Ngoài ra, việc thiết lập KPIs cũng giúp đảm bảo rằng nhân sự luôn tập trung vào mục tiêu của kế hoạch. Các thành viên trong team sẽ biết rõ các chỉ số quan trọng cần theo dõi và đo lường, từ đó có sự tập trung hoàn thành các nhiệm vụ theo đúng mục tiêu và có những sự điều chỉnh cần thiết (nếu cần) để đạt được tiến độ công việc cuối cùng như mong muốn.

Bước 9: Xây dựng kế hoạch dự phòng

Thực tế đôi khi không suôn sẻ như ta mong muốn. Doanh nghiệp cần lường trước những rủi ro tiềm ẩn và xây dựng kế hoạch dự phòng để đảm bảo chiến lược Digital Marketing luôn diễn ra suôn sẻ. Chẳng hạn như, không đạt KPI đề ra hoặc doanh nghiệp gặp phải các yếu tố khách quan từ môi trường gây ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành mục tiêu chiến lược Digital Marketing của mình.

Dưới đây là gợi ý cách xử trí rủi ro không hoàn thành mục tiêu chiến dịch Digital Marketing do Enternet chia sẻ:

  • Tối ưu hóa chiến lược quảng cáo: Điều chỉnh ngân sách và các mục tiêu cho phù hợp hơn với thực tế.

  • Tái định hướng chiến lược nội dung: Nghiên cứu lại mong muốn/nhu cầu khách hàng và tạo ra các nội dung với các cách tiếp cận mới nhằm thu hút sự chú ý và tương tác từ khách hàng.

  • Đánh giá lại kế hoạch kênh truyền thông: Tìm hiểu các kênh nào đang hoạt động tốt và tập trung nguồn lực vào đó. Ngược lại các kênh hoạt động không tốt bạn cần tìm nguyên nhân, nếu không thể khắc phục thì loại bỏ để dành nguồn lực cho kênh hiệu quả hơn.

Bước 10: Triển khai, đo lường, đánh giá và tối ưu

Trong quá trình triển khai kế hoạch Digital Marketing, việc đánh giá hiệu quả dựa trên KPI định kỳ là bước vô cùng quan trọng để tối ưu và điều chỉnh (nếu cần thiết). Việc liên tục tối ưu – điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế này nhằm đảm bảo sự thành công cuối cùng của mục tiêu chiến dịch. 

Lập kế hoạch Digital Marketing là bước đầu tiên quan trọng để định hướng các hoạt động nhằm phân bổ nguồn lực vào các kênh quan trọng để thu hút, chuyển đổi khách hàng với ngân sách tối ưu. Hy vọng với 10 bước chia sẻ của Enternet trong bài viết này, chúng tôi đã giúp bạn lập kế hoạch Digital Marketing phù hợp và đạt được mục tiêu kinh doanh cho tổ chức của mình.

>>> Xem thêm: 

Chuyên mục
Chưa được phân loại

Executive summary là gì? Yếu tố tạo nên Executive summary hiệu quả

Executive summary là gì? Yếu tố tạo nên Executive summary hiệu quả

Executive Summary đóng vai trò như “linh hồn” của một bản kế hoạch kinh doanh, báo cáo dự án hay đề xuất hợp tác. Vậy Executive Summary là gì, làm sao để tạo nên một bản tóm tắt chuyên nghiệp, thu hút sự chú ý của người đọc và khơi gợi mong muốn tìm hiểu thêm? Enternet sẽ bật mí qua bài viết sau !

Executive summary là gì?

 Khái niệm Executive Summary

Executive summary là phần tóm tắt ngắn gọn, súc tích những điểm chính của một tài liệu dài hơn, chẳng hạn như báo cáo, đề xuất hoặc kế hoạch kinh doanh. Nó thường được viết cho những người bận rộn, không có thời gian đọc toàn bộ tài liệu, nhưng cần nắm bắt nhanh chóng những thông tin quan trọng nhất.

Tầm quan trọng của Executive summary

Nắm được Executive Summary là gì, chắc hẳn bạn biết rằng đây là yếu tố đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh doanh. Nó là một công cụ giao tiếp hiệu quả, giúp truyền tải thông tin một cách súc tích, rõ ràng và thu hút sự chú ý của người đọc. Dưới đây là một số lý do cụ thể cho thấy tầm quan trọng của Executive Summary:

  • Tiết kiệm thời gian cho người đọc: Executive Summary giúp tóm tắt những điểm chính của một tài liệu dài, cho phép người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung quan trọng mà không cần phải đọc toàn bộ tài liệu. Trong thời đại bận rộn ngày nay, thời gian là vô cùng quý giá. Executive Summary giúp tiết kiệm thời gian cho người đọc, cho phép họ tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

  • Gây ấn tượng và thu hút sự chú ý: Executive Summary là phần đầu tiên mà người đọc thường nhìn vào. Do đó, nó đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người đọc và thuyết phục họ đọc toàn bộ tài liệu. Một Executive Summary được viết tốt sẽ nêu bật những điểm chính hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò của người đọc và khiến họ muốn tìm hiểu thêm.

  • Truyền tải thông tin một cách hiệu quả: Executive Summary giúp tóm tắt những thông tin quan trọng nhất trong một tài liệu dài một cách súc tích, dễ hiểu. Việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và cô đọng giúp người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin và ghi nhớ những điểm chính.

  • Giúp người đọc đưa ra quyết định: Executive Summary cung cấp cho người đọc thông tin cần thiết để họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc có nên đọc toàn bộ tài liệu hay không. Ví dụ, nếu người đọc là nhà đầu tư, họ có thể dựa vào Executive Summary để đánh giá tiềm năng của một dự án kinh doanh và quyết định có nên đầu tư hay không.

  • Tăng tính chuyên nghiệp: Việc có một Executive Summary tốt sẽ giúp tạo ấn tượng chuyên nghiệp với người đọc. Nó cho thấy rằng bạn tôn trọng thời gian của họ và bạn đã dành thời gian để tóm tắt thông tin một cách hiệu quả.

Nhìn chung, khi hiểu rõ Executive Summary là gì, ta biết đây là một công cụ vô cùng quan trọng trong giao tiếp và truyền đạt thông tin. Nó giúp tiết kiệm thời gian, thu hút sự chú ý, truyền tải thông tin hiệu quả và hỗ trợ người đọc đưa ra quyết định. Do đó, việc sử dụng Executive Summary một cách hiệu quả sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cả người viết và người đọc.

Yếu tố tạo nên Executive summary hiệu quả

Để tạo nên một Executive Summary hiệu quả, cần lưu ý những yếu tố sau:

Nội dung

  • Tóm tắt đầy đủ và chính xác những điểm chính của tài liệu: Executive Summary cần bao gồm tất cả những thông tin quan trọng nhất trong tài liệu gốc, được trình bày một cách súc tích và dễ hiểu.

  • Nêu bật những điểm độc đáo và hấp dẫn: Executive Summary cần nêu bật những điểm nổi bật của tài liệu, khơi gợi sự tò mò và thu hút người đọc tìm hiểu thêm.

  • Cung cấp thông tin có giá trị cho người đọc: Executive Summary cần cung cấp cho người đọc những thông tin hữu ích mà họ có thể sử dụng để đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động.

  • Tránh đưa ra thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm: Executive Summary cần đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin.

Cấu trúc

  • Sử dụng cấu trúc rõ ràng và mạch lạc: Executive Summary nên được chia thành các phần rõ ràng, với tiêu đề phù hợp cho từng phần.

  • Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn và súc tích: Tránh sử dụng những câu văn dài dòng, phức tạp hoặc ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu.

  • Sử dụng các yếu tố trực quan: Sử dụng các biểu đồ, hình ảnh hoặc bảng biểu để minh họa cho thông tin và giúp người đọc dễ dàng tiếp thu.

  • Đảm bảo độ dài phù hợp: Executive Summary thường nên có độ dài từ 1 đến 2 trang.

Phong cách

  • Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và lịch sự: Tránh sử dụng ngôn ngữ sáo rỗng, thiếu chuyên nghiệp hoặc xúc phạm.

  • Giữ giọng điệu trung lập và khách quan: Executive Summary cần trình bày thông tin một cách trung thực và khách quan, tránh thể hiện ý kiến ​​cá nhân hoặc thiên vị.

  • Thể hiện sự tự tin và tin tưởng: Executive Summary cần thể hiện sự tự tin của bạn vào thông tin được trình bày và khả năng thành công của dự án hoặc ý tưởng.

Đối tượng mục tiêu

  • Xác định rõ đối tượng mục tiêu: Executive Summary cần được viết phù hợp với đối tượng mục tiêu mà bạn muốn hướng đến.

  • Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng mục tiêu: Tránh sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành mà đối tượng mục tiêu không hiểu.

  • Điều chỉnh nội dung cho phù hợp với đối tượng mục tiêu: Cung cấp những thông tin mà đối tượng mục tiêu quan tâm và cần thiết.

Chỉnh sửa

  • Kiểm tra kỹ lưỡng lỗi chính tả và ngữ pháp: Lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ làm giảm tính chuyên nghiệp của Executive Summary và khiến người đọc khó chịu.

  • Đảm bảo tính nhất quán: Đảm bảo rằng Executive Summary nhất quán với nội dung của tài liệu gốc về thông tin, phong cách và giọng điệu.

  • Yêu cầu phản hồi từ người khác: Yêu cầu bạn bè, đồng nghiệp hoặc chuyên gia đọc qua Executive Summary và cung cấp phản hồi.

Bằng cách chú ý đến những yếu tố trên, bạn có thể tạo ra một Executive Summary hiệu quả, thu hút sự chú ý của người đọc, truyền tải thông tin một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình.

Quả vậy, hiểu được Executive Summary là gì sẽ giúp bạn thu hút sự chú ý của nhà đầu tư, khách hàng tiềm năng và nâng tầm chiến lược kinh doanh của bạn. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã nắm được đầy đủ thông tin về nó.

Chúc các bạn thành công !

Chuyên mục
Chưa được phân loại

POSM là gì? POSM bao gồm những gì?

POSM là gì? POSM bao gồm những gì?

POSM không còn là thuật ngữ xa lạ với những ai thuộc với lĩnh vực Marketing Offline. Nó là một cách tiếp thị hiệu quả và mang lại lợi ích rõ ràng cho các cửa hàng. Vậy thực tế POSM là gì? POSM gồm những gì? Và làm thế nào để tối ưu hiệu suất bán hàng sử dụng POSM? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của  để tìm hiểu nhé !

1. POSM là gì?

Khái niệm POSM trong bán hàng

POSM (viết tắt của Point of Sale Materials) là các vật dụng dùng để trưng bày hoặc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ ngay tại điểm mua sắm. Các POSM này chứa đựng thông tin quảng cáo, giúp khách hàng hiểu về sản phẩm và gây hứng thú mua hàng. 

Đây là một phương pháp tiếp thị giúp truyền đạt thông tin về sản phẩm đến người tiêu dùng ngay tại nơi bán hàng. POSM trở thành yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và quảng bá thương hiệu. Thuật ngữ này ngày càng được biết đến rộng rãi và đã trở thành chiến lược kinh doanh cho nhiều doanh nghiệp.

2. Phân loại POSM phổ biến hiện nay

POSM là gì và có bao nhiêu hình thức POSM đang được áp dụng trong chiến lược marketing ngày nay? POSM không giới hạn về kích thước, hình dáng hay loại sản phẩm nhất định. Dựa vào vai trò và ứng dụng của POSM trong lĩnh vực bán lẻ, chúng được chia thành một số loại như sau:

  • Poster: POSM loại này thường được dán ở quầy thu ngân, cửa sổ hoặc lối vào tại các cửa hàng. Mục đích chính là để nổi bật các chương trình khuyến mãi mà cửa hàng bạn đang triển khai, hướng tới việc thu hút sự chú ý của khách hàng trong khu vực đó.

  • Danglers: Dễ dàng để phát hiện những POSM tại những gian hàng hoặc khu vực giảm giá của sản phẩm gia dụng hay hàng hóa tiêu dùng. Mặc dù chúng được coi là loại POSM khá cơ bản, nhưng chúng vẫn đảm bảo truyền tải đúng thông điệp và không gian trình diễn.

  • Divider: Divider là một công cụ quảng cáo phổ biến trong các hoạt động truyền thông tại các siêu thị và trung tâm thương mại. Đó là một biển quảng cáo nhỏ được đặt tại nơi trưng bày sản phẩm, nhằm mục đích nắm bắt sự quan tâm của khách mua sắm.

  • Standee: Đây là một loại POSM rất thông dụng tại các hội chợ và triển lãm vì nó nhẹ, dễ mang theo và có khả năng truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.

  • Booth: Loại POSM này trở thành lựa chọn quen thuộc cho các thương hiệu trong ngành thực phẩm, đồ uống và mỹ phẩm khi họ muốn giới thiệu sản phẩm mới. Đây như một gian hàng di động, có bàn trưng bày đạo đáo, thường xuất hiện tại các trường học hay công ty để kích thích sự quan tâm và khuyến khích mọi người tham gia nhận phần quà.

  • Leaflet: Đây là dạng POSM tương tự như tờ rơi về việc truyền đạt thông tin, nhưng gọn gàng và tiện lợi hơn, thích hợp cho khách hàng tại triển lãm và sự kiện với khả năng gấp gọn.

3. Ý nghĩa của POSM trong hoạt động Marketing

POSM có tác động to lớn đến ngành truyền thông

Có 3 ý nghĩa sau:

Tác động đến quyết định mua hàng

Các POSM như tờ rơi và standee hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp và thúc đẩy nhu cầu của khách hàng, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi. POSM đóng một vai trò quan trọng trong Trade Marketing. Tại cửa hàng Circle K, nhiều POSM được trưng bày tại quầy thanh toán, kích thích mua sắm. Sự chênh lệch giữa giá và ưu đãi thường khiến khách hàng quyết định mua, chứng tỏ POSM có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng.

Quảng bá thương hiệu

Nghiên cứu đã chứng minh con người nhớ hình ảnh lâu hơn âm thanh, đặc biệt khi nó ấn tượng và lặp lại. POSM, dù có nhiều hình thức, mang một thông điệp thương hiệu đồng nhất. Chính vì vậy, các gian hàng thường có vật dụng với màu sắc và thông điệp giống nhau để tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nhiều thương hiệu sử dụng POSM thiết thực như mũ bảo hiểm hay túi giấy làm quà tặng, phát huy hiệu suất quảng cáo mà không tốn kém thêm.

Tối ưu chi phí quảng cáo

POSM có chi phí thấp hơn quảng cáo online và in ấn tờ rơi, thường tập trung tại điểm bán với các standee, poster và booth. Chúng dễ di chuyển, hiệu quả và có thể tái sử dụng để tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất truyền thông cho thương hiệu.

4. Lưu ý khi làm Point of Sale Materials

4 lưu ý khi làm POSM

Để triển khai một chiến dịch hiệu quả với POSM, doanh nghiệp nên chú ý đến những yếu tố quan trọng sau để đạt được kết quả tốt nhất:

  • Hiểu rõ sản phẩm: Để truyền tải giá trị và điểm nổi bật của sản phẩm, bạn cần có thông điệp chính xác, ấn tượng và rõ ràng. Điều này chỉ có thể thực hiện khi bạn hiểu rõ sản phẩm mình đang bán. Việc hiểu sản phẩm cũng giúp bạn quảng cáo nó một cách nổi bật và lựa chọn đúng hình thức POSM, như việc xác định liệu sản phẩm cần mẫu thử hay các booth là cần thiết hay không.

  • Quan sát và đánh giá tình hình thực tế: POSM thường được đặt tại các điểm bán và cần được lựa chọn dựa trên địa điểm, diện tích và khả năng tiếp cận. Đối với sản phẩm FMCG tại siêu thị, bạn nên ưu tiên sử dụng Divider, Wobbler và Gondola End thay vì Standee hay tờ rơi. Hãy chọn POSM nổi bật, thu hút nhưng không ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

  • Thiết kế và thông điệp là những yếu tố quan trọng: Thiết kế ấn tượng là yếu tố quan trọng cho POSM; nó giúp thu hút khách hàng và tăng khả năng chọn lựa sản phẩm lên đến 70%. Để đạt hiệu quả, POSM cần có thông điệp rõ ràng, dễ nhớ và kết nối với khách hàng. Mặc dù không luôn chuyển đổi tức thì, nhưng nó cần tạo ra ấn tượng mạnh mẽ về thương hiệu. Thông điệp cần ngắn gọn, súc tích và kích thích sự quan tâm và mua sắm của khách hàng.

  • Theo dõi hành vi khách hàng và đánh giá chiến lược POSM: POSM có tác động lớn tới hành vi của khách hàng. Để hiệu quả, việc đặt POSM nên dựa trên nghiên cứu hành vi người tiêu dùng. Đánh giá khách hàng tiếp cận và phản ứng với POSM và sản phẩm tại các điểm bán sẽ giúp tối ưu hóa chiến dịch. Ngoài ra, việc quản lý và đánh giá chương trình khuyến mãi qua phần mềm sẽ giúp loại bỏ sai sót và tăng hiệu quả triển khai chương trình.

Trên đây là chia sẻ của Enternet về khái niệm POSM là gì trong bán hàng, hy vọng bài viết đem lại nhiều giá trị. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết chia sẻ của về Marketing của chúng tôi qua chuyên mục thư viên kiến thức để update kiến thức hữu ích mỗi ngày nhé !

>>> Tham khảo: giúp doanh nghiệp gia tăng doanh số bán hàng online.

Chuyên mục
Chưa được phân loại

Hành trình trải nghiệm khách hàng là gì? Các giai đoạn và cách xây dựng

Hành trình trải nghiệm khách hàng là gì? Các giai đoạn và cách xây dựng

Các doanh nghiệp hiện nay đều có một mục tiêu xuyên suốt là thấu hiểu được hành vi, mong muốn và mọi nhu cầu của khách hàng, cả những nỗi đau hiển nhiên và thầm kín. Chỉ có như thế doanh nghiệp mới đưa ra được các chiến lược marketing phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận.

Và hành trình trải nghiệm khách hàng chính là công cụ không thể thiếu để bạn hiểu sâu sắc khách hàng của mình!

Hành trình trải nghiệm khách hàng

 

1. Hành trình trải nghiệm khách hàng là gì?

Hành trình trải nghiệm khách hàng hay Customer experience journey là toàn bộ quy trình trải nghiệm của khách hàng bằng tất cả các giác quan đối với một thương hiệu trong khoảng thời gian cố định hay là hành trình kết nối doanh nghiệp với các đối tượng khách hàng.

Khái niệm Customer Experience Journey

Mô phỏng chính xác hành trình trải nghiệm khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp bắt được điểm chạm cũng như suy nghĩ, cảm xúc của khách hàng. Từ đó, đưa ra các chiến dịch truyền thông tiếp cận khách hàng và chuyển đổi họ thành doanh thu, đảm bảo sự nhất quán của tất cả cảm xúc đó trên đa dạng các kênh.

>>> Xem ngay:

2. Tầm quan trọng của hành trình trải nghiệm khách hàng với mỗi doanh nghiệp

Nếu khách hàng cảm thấy thỏa mãn và hạnh phúc sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Bạn đã thành công trên con đường kinh doanh của mình rồi đấy. Từ đây ta có thể thấy vai trò đặc biệt quan trọng của hành trình trải nghiệm khách hàng đối với mỗi doanh nghiệp dù lớn hay nhỏ.

 

Cụ thể, khi nghiên cứu hành trình trải nghiệm khách hàng, doanh nghiệp sẽ nhận được những lợi ích vượt trội sau:

  • Hiểu rõ điểm chạm của khách hàng khi tương tác

  • Doanh nghiệp có sự liên kết, nhất quán giữa các bộ phận trong khi làm việc

  • Doanh nghiệp thu thập được tất cả: cảm nhận của khách hàng, mong muốn của họ về sự thay đổi, những đóng góp tích cực mang tính xây dựng sản phẩm, dịch vụ thêm hoàn thiện hơn

  • Là cách giữ chân khách hàng, tạo mối quan hệ thân thiết và bền vững với họ

  • Doanh nghiệp thấu hiểu sâu sắc khách hàng của mình và dễ dàng quản lý họ, biến họ thành lượng khách hàng trung thành với doanh nghiệp

3. Các giai đoạn trong hành trình trải nghiệm khách hàng

Để xây dựng được hành trình trải nghiệm khách hàng hiệu quả và chính xác đầu tiên bạn cần biết hành trình này bao gồm những giai đoạn nào?

Các giai đoạn trong hành trình trải nghiệm khách hàng

Hành trình trải nghiệm khách hàng thường bao gồm 7 giai đoạn:

  • Khám phá: Doanh nghiệp cần tìm mọi cách để khách hàng biết đến các sản phẩm, dịch vụ của mình thông qua các kênh truyền thông, phương thức tiếp thị phù hợp ở giai đoạn này.

  • Cân nhắc: Tiếp theo, nhiệm vụ của các nhà hoạch định là cần tìm hiểu để biết được chính xác những suy nghĩ của khách hàng. 

Khách hàng sẽ lựa chọn ở lại hay rời đi phụ thuộc hoàn toàn vào những ấn tượng ban đầu khi tiếp xúc với các sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.

  • Đánh giá: Thông qua 1 loạt những survey online, offline và những feedback của khách hàng. Doanh nghiệp cần tiếp thu những đánh giá này tại điểm tiếp xúc sau đó tiến hành đánh giá và phân tích.

  • Lựa chọn: Tiếp theo, khách hàng sẽ chính thức đưa ra lựa chọn ở lại để sử dụng các sản phẩm/dịch vụ của bạn thay vì trải nghiệm tại bên đối thủ. Bạn cần thuyết phục họ đưa ra quyết định ở lại nhờ những điểm khác biệt ở thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ có thể làm hài lòng họ.

  • Mua hàng: Khi khách hàng thực hiện việc mua sản phẩm, dịch vụ tại doanh nghiệp, bạn bắt buộc phải tìm hiểu được những trải nghiệm của họ ngay tại thời điểm mua.

  • Sử dụng: Khi khách hàng sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, bạn phải thấu hiểu được trải nghiệm của họ đối với các sản phẩm đó như thế nào? Tích cực hay tiêu cực? Có gì cần sửa đổi?

  • Ủng hộ: Doanh nghiệp cần xác định được khả năng giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp cho bạn bè, người thân của khách hàng là cao hay thấp. Nếu sản phẩm của bạn và hoạt động chăm sóc khách hàng đủ tốt thì đây sẽ là cách tiếp thị truyền miệng vừa hiệu quả vừa có mức độ tin cậy cao lại giúp bạn tối ưu chi phí quảng cáo tuyệt vời.

7 bước xây dựng hành trình trải nghiệm khách hàng hiệu quả 

Tùy vào từng sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp đang kinh doanh sẽ có tệp khách hàng khác và hành trình trải nghiệm khách hàng cũng khác. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể áp dụng 9 bước xây dựng hành trình trải nghiệm của khách hàng qua 7 bước cơ bản sau để đạt được hiệu quả tối ưu nhất !

Các bước xây dựng hành trình trải nhiệm khách hàng

Bước 1: Xác định mục tiêu rõ ràng

Cần biết chính xác đối tượng khách hàng là ai? Dựa trên những trải nghiệm nào?

Bước 2: Tạo hồ sơ khách hàng và nhu cầu 

Doanh nghiệp cần tiến hành các cuộc khảo sát để có thể nhận được những phản hồi, đánh giá thực tế của khách hàng.

Một vài câu hỏi cho bước này là:

  • Bạn biết đến doanh nghiệp qua kênh truyền thông nào?

  • Điều gì thu hút bạn khi đến với các kênh của chúng tôi?

  • Bạn có vấn đề gì mong muốn giải quyết và xử lí?

  • Yếu tố nào khiến bạn quyết định mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của chúng tôi?

Bước 3: Vẽ chân dung khách hàng 

Doanh nghiệp cần tiến hành tập trung, thu hẹp vào một hay nhiều tệp khách hàng và vẽ chân dung cụ thể cho từng tệp.

Bước 4: Liệt kê các điểm chạm khách hàng 

Đây là bước quan trọng nhất, bạn cần xác định được điểm chạm của khách hàng và doanh nghiệp khi tương tác. Từ đó bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về hành vi mua sắm của họ.

Bước 5: Xác định nguồn lực 

Hãy liệt kê nguồn lực của doanh nghiệp và tận dụng nó làm nên 1 hành trình tair nghiệm khách hàng hiệu quả.

Bước 6: Thực hiện  

Doanh nghiệp cần tiến hành phân tích và thiết kế trải nghiệm khách hàng dựa trên bản đồ đã xây dựng.

Bước 7: Đánh giá và điều chỉnh 

Bạn cần đánh giá và điều chỉnh bản đồ hành trình trải nghiệm khách hàng hàng tháng, hàng quý để phát hiện ra lỗ hổng và đưa ra các phương án xử lý tức thời.

Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết về hành trình trải nghiệm khách hàng trên đây của Enternet. Bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích về khái niệm, tầm quan trọng, các giai đoạn và các bước xây dựng bản đồ hành trình trải nghiệm của khách hàng hiệu quả !

Enternet
HỌC VIỆN ĐÀO TẠO DIGITAL MARKETING LỚN NHẤT VIỆT NAM

>>> Xem ngay: 

Chuyên mục
Chưa được phân loại

Tư duy chiến lược: Khái niệm, yếu tố cấu thành, kỹ năng phát triển

Tư duy chiến lược: Khái niệm, yếu tố cấu thành, kỹ năng phát triển

Chuyên mục
Chưa được phân loại

Biểu đồ Histogram: Khái niệm, cấu trúc và cách vẽ

Biểu đồ Histogram: Khái niệm, cấu trúc và cách vẽ

Chuyên mục
Chưa được phân loại

[2024] Hướng dẫn cách chặn tag trên Facebook đơn giản

Bên cạnh những lợi ích, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là việc bị tag vào những bài viết, hình ảnh, video không phù hợp. Để giải quyết vấn đề này, chặn tag trên Facebook là một tính năng vô cùng hữu ích giúp kiểm soát tốt hơn nội dung hiển thị trên trang cá nhân, bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo trải nghiệm mạng xã hội của bạn. Enternet sẽ hướng dẫn bạn cách chặn tag trên Facebook từ A đến Z.
Chuyên mục
Chưa được phân loại

Lập chỉ mục google là gì? Hướng dẫn cách lập chỉ mục google nhanh nhất

Lập chỉ mục google là gì?

 

Lập chỉ mục Google là gì

Lập chỉ mục Google là bước rất quan trọng

Lập chỉ mục google là bước giúp cho nội dung các bài viết của bạn nhanh chóng được Google index. Nhờ đó mà độ hiển thị, cũng như tiếp cận của bài viết đến người xem hiệu quả hơn. Vậy nên, lập chỉ mục google chính là cách SEO Web hiệu quả nên biết. Bước này bạn cũng cần thực hiện ngay khi mà nội dung vừa được cập nhật trên web, cũng như vừa được thiết kế xong.

Lập chỉ mục google có tầm quan trọng như nào?

Trong trường hợp website của bạn chưa thu thập được thông tin, cũng như chưa được Index. Điều này cũng đồng nghĩa với việc là trang web và những đường dẫn liên quan đến nó chưa tồn tại trên thanh công cụ tìm kiếm. Khi người đọc tìm kiếm những thông tin liên quan thì Google không thể trả về kết quả website của bạn.

Nói một cách dễ hiển là nếu chưa có bước lập chỉ mục thì website và bài viết của bạn chưa xuất hiện trên hệ thống Google. Vậy nên với những người làm SEO, bước thực hiện gia tăng tốc độ Index Google là rất quan trọng.

Hướng dẫn cách lập chỉ mục google nhanh

Sau khi đã biết được lập chỉ mục google là gì, hãy học hỏi các phương pháp thực hiện nó nhé.

Tối ưu SEO on-page

Hướng dẫn cách lập chỉ mục Google

Tối ưu SEO on-page

>>> Xem ngay:

SEO on-page được đánh giá là cách SEO tổng thể Website, nó sẽ giúp cho google nhận biết được nội dung bạn muốn truyền tải. Tất nhiên là khi nội dung được nắm bắt thì tốc độ Google Index sẽ nhanh hơn rất nhiều.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần chú ý đến hai yếu tổ ảnh hưởng đến kết quả SEO on-page:

  • Hình ảnh: Bạn cần lựa chọn các hình ảnh chất lượng cao, kích thước đồng nhất để google nhận diện dễ hơn. Bạn cũng cần chú ý đến việc cung cấp phần mô tả trong thẻ Alt của các tấm ảnh.

  •  Xây dựng Internal link: Khi bạn xuất bản một bài viết mới, nên link thêm bài cũ vào phần nội dung. Điều này sẽ giúp thúc đẩy thứ hạng bài viết cũ, đồng thời là người đọc cũng hiểu nhiều về website của bạn.

Xây dựng trang web có cấu trúc code chuẩn

Khi cấu trúc code chưa chuẩn thì sẽ ảnh hưởng đến việc Google chậm trễ Index. Do đó, bạn cần phải thực hiện tối ưu cấu trúc website chuẩn SEO. Một Website có code chuẩn SEO sẽ đảm bảo các yếu tố sau:

  • Website được thiết kế đẹp mắt, thân thiện để người dùng sử dụng tốt.

  • Cấu trúc Website dễ hiểu, để cỗ máy tìm kiếm thu thập thông tin từ Website hiệu quả hơn.

  • Tối ưu trang để hiển thị tốt ở nhiều thiết bị khác nhau.

  • Đảm bảo quá trình load trang luôn được thực hiện trơn tru, điều này giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu Website của bạn nhanh hơn.

Khai báo với Google Search Console

Để các nội dung mà bạn xuất bản được các cỗ máy tìm kiếm chấp nhận, thì trước hết phải báo cáo tên miền với Google. Có rất nhiều cách để lập chỉ mục google, trong đó có đọc khai báo Google Search Console:

  • Bước đầu là bạn cần thực hiện truy cập tại địa chỉ của .

  • Tiếp đến là thực hiện copy URL cần để khai báo với Google, rồi mới chọn Captcha và nhấn Submit.

  • Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng Google đã index bài viết, bằng cách là nhập: Site: địa chỉ URL.

Xây dựng hệ thống Backlink chất lượng 

Cách lập chỉ mục Google nhanh

Xây dựng hệ thống Backlink chất lượng

>>> Xem ngay:

Xây dựng hệ thống Backlink chất lượng giúp ích rất nhiều cho việc lập chỉ mục. Bởi thói quen của người đọc là họ thích khám phá những thứ liên quan đến nhau. Chính vì lẽ đó khi thực hiện link bài viết sẽ mang lại lượng tương tác lớn.

Đây cũng là cách năng cao độ phổ biến và uy tín của website. Nhờ cách gắn kết giữa bài viết và Website chủ, nên Google chủ động quét qua bài viết của bạn và quá trình Index được đẩy nhanh. Nhưng chú ý chỉ nên liên kết các bài viết có cùng chủ đề, như vậy mới thu được lượng tương tác cao.

Thiết lập tiện ích để chia sẻ mạng xã hội Website

Nếu website sở hữu công cụ chia sẻ bài viết lên các nền tảng mạng xã hội thì mang đến nhiều lợi ích. Nó sẽ giúp website của bạn trông chuyên nghiệp, thu thập dữ liệu từ khách hàng tốt. Chính nhờ vậy nên độ phủ sóng của website được lan rộng, thúc đẩy cho google biết đến bài viết của bạn.

Thông qua những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết lập chỉ mục google là gì chưa nhỉ. Hy vọng với các thông tin này, sẽ giúp cho bạn thực hiện việc lập chỉ mục google được nhanh và hiệu quả nhất.

>>> Tham gia ngay: – lên top không phanh 

Chuyên mục
Chưa được phân loại

KOC và KOL là gì? Khác nhau như thế nào?

1. Khái niệm KOL và KOC là gì?

KOC và KOL là gì

KOL và KOC đang phổ biến hiện nay

KOL là gì?

KOL là từ viết tắt của cụm Key Opinion Leader và được hiểu là các người nổi tiếng, người có tầm ảnh hưởng lớn với công chúng trong một lĩnh vực nào đó. KOL được nhiều người biết đến và hành động nào của họ cũng sẽ thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ mọi người.

KOL là ca sĩ nổi tiếng, hotface, ngôi sao điện ảnh, hot tiktoker, blogger,hot instagram, beauty vlogger,… Họ là người thường xuyên nhận kết nối, sự chú ý và tương tác trực tiếp cùng với khán thính giả. KOL được đánh giá có mức độ phù hợp hơn với các phương tiện truyền thông đại chúng.

KOL thông thường có độ phủ vô cùng lớn trên những phương tiện truyền thông xã hội. Họ tạo ra một cuộc trò chuyện, hay chia sẻ những suy nghĩ và ý tưởng của bản thân về sản phẩm nào đó. Điều này nhằm để làm cho những chiến dịch quảng cáo thu hút và được đón nhận hơn. Truyền miệng chính là yếu tố rất quan trọng với khía cạnh đưa quyết định của những người tiêu dùng. Nó có thể ảnh hưởng đến các hành vi mua hàng của người tiêu dùng.

KOC là gì?

KOC đó là từ viết tắt của từ Key Opinion Consumer. Nó nghĩa là người tiêu dùng chủ chốt. KOC chính là người nói ra cảm quan và nhận định về một sản phẩm của nhãn hiệu đó nhằm điều hướng hành vi người dùng. Hoặc có thể hiểu KOC là người tiêu dùng có tầm ảnh hưởng lớn trên thị trường. Khái niệm KOC có được và phát triển dựa trên nền tảng KOL.

KOC là một trào lưu nổi tiếng có ở Trung Quốc từ năm năm 2019. Đến nay, nó đã tạo nên xu hướng mạnh mẽ được những nước Châu Á và các quốc gia phương Tây áp dụng ở chiến lược quảng cáo của mình.

KOC và KOL là gì

 KOC và KOL là trào lưu quảng cáo của các thương hiệu

Nếu KOL cần phải đảm bảo cho thương hiệu về độ phủ sóng và tầm ảnh hưởng. Thì KOC với nhiệm vụ đưa ra nhận định chân thực nhất của sản phẩm cho người mua hàng. Các  đánh giá của KOC sẽ mang tính trung gian và tác động mạnh mẽ để quyết định mua hàng của giới trẻ, đặc biệt là ở Gen Z. Khác với những chiến dịch KOL rầm rộ thì KOC thường ít khi được thanh toán chi phí quảng bá. Nhưng mặt khác KOC sẽ được sử dụng sản phẩm miễn phí cũng như nhận tiền hoa hồng.

2. Phân biệt giữa KOC và KOL có gì khác nhau?

Có 3 điểm khác biệt giữa KOC và KOL là:

Tính chủ động

  • Thường thì các KOL sẽ được nhãn hàng liên hệ và đưa ra lời mời quảng cáo. Phía doanh nghiệp có thể trả thù lao cao cho KOL bằng tiền mặt hay sản phẩm dịch vụ họ quảng cáo.

  • Còn đối với KOC, họ sẽ chủ động hơn trong việc liên hệ nhãn hàng gợi ý yêu cầu để kiểm tra đánh giá sản phẩm, dịch vụ. Ý kiến của đối tượng này có phần khách quan hơn với KOL.

Phạm vi ảnh hưởng

Phạm vi ảnh hưởng đến từ KOL được phân theo nhiều cấp độ, sẽ tùy thuộc theo mức phụ sóng của họ. Cụ thể như:

  • KOL mức ảnh hưởng nano dao động từ 1.000 – 10.000 người

  • KOL mức ảnh hưởng siêu nhỏ từ 10.000 – 50.000 người

  • KOL là những người nổi tiếng có ảnh hưởng đến cả triệu người

Độ tin cậy đối với khách hàng

Về cơ bản thì KOC là người dùng trực tiếp sử dụng những sản phẩm dịch vụ. Tuy nhiên điểm gây khác biệt ở đây đó là KOC có khả năng đưa ra nhận xét, đánh giá thường dễ hiểu và khách quan. Họ bày tỏ quan điểm của mình ở trên blog, tài khoản mạng xã hội của kênh Youtube, Facebook, TikTok, Instagram.

KOC và KOL

Với mỗi chiến dịch quảng cáo sẽ có tiêu chí lựa chọn KOL hay KOC cho phù hợp

Còn đối với KOL, họ sẽ được trả tiền để cộng tác với các thương hiệu, nhằm quảng bá sản phẩm dịch vụ. Vì thế thường ý kiến của nhóm đối tượng này không thực sự khách quan cho lắm.

Ngày nay, khi mọi thương hiệu đều cần người để đại diện hình ảnh cũng như người trực tiếp trải nghiệm sản phẩm dịch vụ quảng bá. KOC chưa thể nào thế chỗ hoàn toàn KOL. Tùy thuộc vào từng chiến lược marketing cụ thể của mỗi thương hiệu mà KOL và KOC sẽ vẫn phối hợp song hành.

3. Khi nào nên sử dụng KOL và KOC

Dưới đây là chia sẻ của Enternet Việt Nam: 

Khi nào nên sử dụng KOL

  • Các chiến dịch ra mắt sản phẩm mới cần độ phủ rộng: Một cách hiệu quả cao cho các thương hiệu làm việc với những người có ảnh hưởng (KOL) để cộng tác và tài trợ bài viết liên tục. Việc này giúp khởi chạy cho sản phẩm mới ra thị trường bằng cách cho phép những người có ảnh hưởng tạo nội dung và chia sẻ các đánh giá của họ, từ đó xây dựng nhận thức về thương hiệu của bạn.

  • Đại sứ thương hiệu, gương mặt thương hiệu theo mùa lễ: Chọn đại sứ thương hiệu phù hợp cho đối tượng khách hàng mục tiêu của thương hiệu sẽ tạo ra hiệu quả tốt nhất cho chiến dịch. Việc đồng hành cùng ca sĩ, nghệ sĩ trở thành đại sứ thương hiệu trên quy mô lớn giúp tăng cường nhận thức về thương hiệu.

Khi nào nên sử dụng KOC

  • KOC trở thành một chiến dịch thúc đẩy doanh thu trong thời gian ngắn bằng cách tạo niềm tin qua review, đánh giá chân thật: KOC ngày càng phát triển nhờ sự tăng trưởng của các group Facebook và Tiktok. Có rất nhiều KOC nổi tiếng với lượt theo dõi đáng kể trên các trang mạng xã hội như Anh Kiên Review, mu online mới ra, Baby Kopohome.

  • Điều hướng khách hàng về web, TMĐT, tỉ lệ chuyển đổi cao. KOC giúp tạo sự quan tâm và tăng tỉ lệ chuyển đổi cho các trang web, thương mại điện tử (TMĐT) thông qua sự tác động tích cực từ các đánh giá và review chân thật.

4. Yếu tố để trở thành KOL và KOC chất lượng

Để trở thành một KOL (Key Opinion Leader) và KOC (Key Online Celebrity) chuyên nghiệp, bạn cần có những yếu tố sau đây:

  • Biết rõ thế mạnh của bản thân: Để tạo sự ấn tượng và sức ảnh hưởng, bạn cần tỏa sáng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, nếu bạn muốn trở thành KOL và KOC về du lịch, hãy nắm vững kiến thức du lịch và cập nhật những thông tin mới nhất. Đồng thời, trải qua những trải nghiệm thực tế để có thể đưa ra những nhận xét chân thực và sâu sắc.

  • Xác định tệp khách hàng: Tương tự như việc bán hàng, bạn cần phải xác định đúng đối tượng khách hàng mục tiêu để tập trung nỗ lực và thuyết phục họ. Hãy xem xét các yếu tố như độ tuổi, giới tính, thu nhập, khu vực, sở thích và thói quen sống của khách hàng để đưa ra nội dung phù hợp và thu hút.

  • Đầu tư cho bản thân: Để trở nên chuyên nghiệp và có sức ảnh hưởng lớn, bạn cần đầu tư thời gian và nỗ lực cho bản thân. Ví dụ, nếu bạn là một travel vlogger, hãy học cách chụp ảnh, quay phim và sắm thiết bị phục vụ việc quay video. Tạo ra những sản phẩm chất lượng và thu hút đông đảo người xem, từ đó tạo lòng tin và sự đáng tin cậy trong mắt mọi người.

  • Mở rộng mạng lưới quan hệ: Networking là yếu tố quan trọng để trở thành một KOL và KOC thực thụ. Hãy xây dựng các mối quan hệ hợp tác với các đơn vị quảng cáo, các thương hiệu mà bạn có chuyên môn hoặc ảnh hưởng đến khách hàng mục tiêu. Điều này sẽ mở ra cơ hội được mời để làm đại diện thương hiệu, trải nghiệm và giới thiệu sản phẩm, tham gia vào các hoạt động quảng cáo.

Trên đây là chia sẻ của Enternet Việt Nam về KOL và KOC là gì, cũng như phân biệt 2 cái với nhau giúp bạn lựa chọn đúng cho chiến dịch quảng bá sản phẩm của mình. Chúc các bạn thành công !

>>>> Để tạo ra những video Viral và lên xu hướng, hãy tham gia ngay Khoá học Tiktok Marketingkhóa học sáng tạo Content của Vinalink ngay hôm nay nhé.